Bảng So Sánh Chi Tiết Các Gói Cước VinaPhone
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ dàng lựa chọn gói cước phù hợp nhất:
|
TÊN GÓI |
GIÁ CƯỚC |
DATA/NGÀY |
GỌI THOẠI |
ƯU ĐÃI THÊM |
|---|---|---|---|---|
|
VD90 |
90.000đ |
1GB |
30p ngoại mạng Miễn phí nội mạng |
Nội mạng ≤10p/cuộc Tối đa 1.500p/tháng |
|
YOLO100M |
100.000đ |
1GB |
— |
YouTube, TikTok, Facebook MyTV 140 kênh |
|
SODA125 |
125.000đ |
8GB |
— |
TikTok, YouTube, MyTV Học Tiếng Anh Cambridge |
|
D159V |
159.000đ |
6GB |
200p ngoại mạng Miễn phí nội mạng |
Nội mạng ≤30p/cuộc 200 SMS, MyTV 140 kênh |
|
D199G |
199.000đ |
8GB |
2.000p nội mạng 250p ngoại mạng |
Phù hợp doanh nhân gọi điện nhiều |
Ghi chú: Giá cước trên áp dụng cho chu kỳ 30 ngày. Đăng ký chu kỳ dài hạn để tiết kiệm hơn. Hết data sẽ dừng truy cập.





.png)
