FiberON1 |
FiberOn2 |
FiberOn3 |
Tốc độ trong nước: 100 Mbps Tốc độ quốc tế cam kết: 1 Mbps IPv4 động, IPv6 động | Tốc độ trong nước: 250 Mbps Tốc độ quốc tế cam kết: 5 Mbps IPv4 động 01 subnet IPv6/56 IPv6 Lan tĩnh | Tốc độ trong nước: 500 Mbps Tốc độ quốc tế cam kết: 8 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh 01 subnet IPv6/56 IPv6 Lan tĩnh |
Chu kỳ: 6 Tháng | Chu kỳ: 6 Tháng | Chu kỳ: 6 Tháng |
1,500,000 đồng | 3,000,000 đồng | 15,000,000 đồng |